Characters remaining: 500/500
Translation

computer programing

Academic
Friendly

Từ "computer programming" (lập trình máy tính)

Định nghĩa:"Computer programming" danh từ chỉ quá trình tạo ra một chuỗi hướng dẫn máy tính có thể thực hiện để thực hiện một hoạt động nào đó. Những hướng dẫn này được viết bằng các ngôn ngữ lập trình khác nhau.

Giải thích đơn giản: Khi bạn "lập trình" một máy tính, bạn đang cho biết phải làm gì thông qua một loạt các câu lệnh. dụ, nếu bạn muốn máy tính tính toán một phép toán, bạn sẽ viết một chương trình để hướng dẫn máy tính thực hiện phép toán đó.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "I am learning computer programming." (Tôi đang học lập trình máy tính.)

Cách sử dụng phân biệt các biến thể: - Programmer (nhà lập trình): Người viết các chương trình máy tính. dụ: "She is a talented programmer." ( ấy một nhà lập trình tài năng.) - Programming language (ngôn ngữ lập trình): Các ngôn ngữ lập trình viên sử dụng để viết chương trình, như Python, Java, C++, v.v. dụ: "Python is a popular programming language." (Python một ngôn ngữ lập trình phổ biến.) - Software development (phát triển phần mềm): Quá trình tạo ra phần mềm, trong đó lập trình. dụ: "Software development involves computer programming and testing." (Phát triển phần mềm bao gồm lập trình máy tính kiểm tra.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Coding (mã hóa): Một cách nói khác của lập trình, thường chỉ đến việc viết cụ thể. dụ: "He spends hours coding every day." (Anh ấy dành hàng giờ để mã hóa mỗi ngày.) - Scripting: Thường chỉ việc viết các tập lệnh (scripts) cho các tác vụ tự động hóa đơn giản hơn. dụ: "Scripting can simplify repetitive tasks." (Viết tập lệnh có thể đơn giản hóa các công việc lặp đi lặp lại.)

Idioms phrasal verbs: - Debugging (gỡ lỗi): Quá trình tìm sửa lỗi trong chương trình. dụ: "After debugging the code, the program ran smoothly." (Sau khi gỡ lỗi , chương trình chạy mượt mà.) - Run a program (chạy một chương trình): Thực hiện một chương trình đã được viết.

Noun
  1. chương trình tạo ra một chuỗi hướng dẫn để máy tính thực hiện hoạt động nào đó.

Comments and discussion on the word "computer programing"