Từ "computer programming" (lập trình máy tính)
Định nghĩa:"Computer programming" là danh từ chỉ quá trình tạo ra một chuỗi hướng dẫn mà máy tính có thể thực hiện để thực hiện một hoạt động nào đó. Những hướng dẫn này được viết bằng các ngôn ngữ lập trình khác nhau.
Giải thích đơn giản: Khi bạn "lập trình" một máy tính, bạn đang cho nó biết phải làm gì thông qua một loạt các câu lệnh. Ví dụ, nếu bạn muốn máy tính tính toán một phép toán, bạn sẽ viết một chương trình để hướng dẫn máy tính thực hiện phép toán đó.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "I am learning computer programming." (Tôi đang học lập trình máy tính.)
Cách sử dụng và phân biệt các biến thể: - Programmer (nhà lập trình): Người viết các chương trình máy tính. Ví dụ: "She is a talented programmer." (Cô ấy là một nhà lập trình tài năng.) - Programming language (ngôn ngữ lập trình): Các ngôn ngữ mà lập trình viên sử dụng để viết chương trình, như Python, Java, C++, v.v. Ví dụ: "Python is a popular programming language." (Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến.) - Software development (phát triển phần mềm): Quá trình tạo ra phần mềm, trong đó có lập trình. Ví dụ: "Software development involves computer programming and testing." (Phát triển phần mềm bao gồm lập trình máy tính và kiểm tra.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Coding (mã hóa): Một cách nói khác của lập trình, thường chỉ đến việc viết mã cụ thể. Ví dụ: "He spends hours coding every day." (Anh ấy dành hàng giờ để mã hóa mỗi ngày.) - Scripting: Thường chỉ việc viết các tập lệnh (scripts) cho các tác vụ tự động hóa đơn giản hơn. Ví dụ: "Scripting can simplify repetitive tasks." (Viết tập lệnh có thể đơn giản hóa các công việc lặp đi lặp lại.)
Idioms và phrasal verbs: - Debugging (gỡ lỗi): Quá trình tìm và sửa lỗi trong chương trình. Ví dụ: "After debugging the code, the program ran smoothly." (Sau khi gỡ lỗi mã, chương trình chạy mượt mà.) - Run a program (chạy một chương trình): Thực hiện một chương trình đã được viết.